Điểm chuẩn Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải 2024 chính xác

  • 690,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 69
  • Tình trạng: Còn hàng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D1026.71
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D0727.87
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.84
47340101 LKChương trình liên kết quốc tế Ngành Quản trị kinh doanh (Đại học EM Normandie -Cộng hoà Pháp cấp bằng, Học hoàn toàn bàng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.09
57340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt -Anh)A00; A01; D01; D0727.04
67340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0728.23
77340301Kế toánA00; A01; D01; D0727.8
87340301 QTKế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)A00; A01; D01; D0726.17
97460112Toán ứng dụngA00; A01; D01; D0726.89
107480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D0728.51
117480201 QTCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt -Anh)A00; A01; D01; D0727.94
127510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0726.68
137520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0727.21
147520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)A00; A01; D01; D0726.13
157520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0726.07
167520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; D0725.87
177520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D0727.45
187520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D0727.83
197520218Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0727.88
207520219Hệ thống giao thông thông minhA00; A01; D01; D0726.2
217520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0725.94
227580101Kiến trúcA00; A0126.27
237580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; D01; D0726.65
247580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0725.56
257580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)A00; A01; D01; D0724.96
267580202Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷA00; A01; D01; D0724.8
277580205Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thôngA00; A01; D01; D0723.08
287580205 LKChương trình liên kết quốc tế Công nghệ Cầu - Đường sắt tốc độ cao (Đại học Dongyang - Hàn Quốc cấp bằng, học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc)A00; A01; D01; D0718
297580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, Việt - Anh; Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật)A00; A01; D01/D03; D0724.62
307580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; D01; D0725.53
317580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0726.75
327580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh)A00; A01; D01; D0725.42
337580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0726.56
347580302 LKChương trình liên kết quốc tế Ngành Quản lý xây dựng (Đại học Bedfordshire -Vương Quốc Anh cấp bằng, Học hoàn toàn bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.95
357580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)A00; A01; D01; D0725.12
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0727.29
377840101Khai thác vận tảiA00; A01; D01; D0726.59
387840104Kinh tế vận tảiA00; A01; D01; D0727.2

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây